--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
còm cõi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
còm cõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còm cõi
+
Scrawny and stunted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còm cõi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"còm cõi"
:
cắm cúi
cặm cụi
cầm cái
cấm chỉ
chăm chỉ
còm cõi
Những từ có chứa
"còm cõi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
depart
weedy
meagreness
angularity
march
angularness
world
sky-born
meager
meagre
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
còm cõi
:
Scrawny and stunted
+
bốc mùi
:
Give out a smell; smellThịt này bốc mùi thiuThis meat smells stale
+
tì mẩn
:
niggling
+
đấu thủ
:
Contender, player (in a competition of sport, chess...)Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giớiTo select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
+
ốm đau
:
như đau ốm